Giá cà phê ngày 17/5: Giá Robusta bật tăng vào cuối phiên
Giá cà phê hôm nay 17/05/2024 tại các tỉnh Tây Nguyên tăng nhẹ lên quanh mức 101,000 - 102,000 đ/kg.
Giá phân bón được cập nhật liên tục từ công ty phân bón Vinacam, bảng giá áp dụng tại thị trường Tp. Hồ Chí Minh và được tính bằng vnđ/kg. Giá Phân Bón Dùng Để Tham Khảo
STT | Loại phân bón | HCM | HN | QN | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Phân DAP Nga Đen 64% | 16.300 | - | 16.500 | ||
Phân DAP Nga Xanh 64% | 16.500 | - | - | ||
Phân DAP Lào Cai | 13.800 | - | - | ||
Phân DAP Korea Đen | 23.000 | - | - | ||
Phân DAP Hồng Hà Xanh | 17.500 | - | - | ||
Phân DAP Đức Giang Hạt Vàng 64% | 14.700 | - | - | ||
Phân DAP Đình Vũ Xanh | 13.900 | - | - | ||
Phân DAP Đình Vũ Đen | 13.800 | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Nâu 64% | 15.000 | - | - | ||
Phân DAP Xanh Tường Phong | 15.000 | - | - | ||
Phân Kali Israel Hạt Miểng | 9.200 | 9.600 | 9.500 | ||
Phân Kali Israel Hạt Nhuyễn (Bột) | 7.700 | 7.900 | - | ||
Phân Kali Israel Trắng | 9.300 | 9.800 | 9.500 | ||
Phân Kali Belarus/Russia Bột | 7.700 | 7.900 | 7.800 | ||
Phân Urea Đục Malaysia | 9.400 | - | - | ||
Phân Urea Ninh Bình | 9.100 | - | - | ||
Phân Urea Phú Mỹ | 9.500 | - | - | ||
Phân Urea Đục Cà Mau | 9.700 | - | - | ||
Phân Kali Hạt Nhỏ Canada | - | - | - | ||
Phân DAP Úc | - | - | - | ||
Phân SA Korea Vàng | - | - | - | ||
Phân Kali Lào Miểng | - | - | - | ||
Phân NPK Korea 16-16-8+9s | - | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Vàng 64% | - | - | - | ||
Phân SA Vàng Thái Lan | - | - | - | ||
Phân Urea Indo Hạt Trong | - | - | - | ||
Phân DAP Humic | - | - | - | ||
Phân Kali Hạt Miểng Canada | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Hiệu Con hổ | - | - | - | ||
Phân Urea Indo hạt Đục | - | - | - | ||
Phân Kali Uzabekistan | - | - | - | ||
Phân Kali Israel hạt nhỏ hồng (Offspec) | - | - | - | ||
Phân Urea Hà Bắc | - | - | - | ||
Phân DAP Trung Quốc Xanh 60% | - | - | - | ||
Phân Kali Belarus Miểng | - | - | - | ||
Phân NPK Russian 16-16-8 | - | - | - | ||
Phân Kali Jordan Miểng | - | - | - | ||
Phân SA Kim Cương Đài Loan | - | - | - | ||
Phân Kali Potash | - | - | - | ||
Phân NPK Russian 16-16-16 | - | - | - | ||
Phân NPK Korea 16-16-8+TE | - | - | - | ||
Phân Urea Hạt Đục Nga | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Bột Vàng | - | - | - | ||
Phân SA Nhật Vàng Kim Cương | - | - | - | ||
Phân Kali Chilê Trắng | - | - | - | ||
Phân Urea Hạt Trong Nga | - | - | - | ||
Phân SA TQ Hiệu Con hổ | - | - | - | ||
Phân SA TQ Capro | - | - | - | ||
Phân SA TQ Bột Trắng | - | - | - | ||
Phân SA TQ Bột Trắng | - | - | - | ||
Phân SA TQ Miểng | - | - | - | ||
Phân DAP Nga Vàng 64% | - | - | - | ||
Phân SOP (Kali Sulphate - K2SO4) | - | - | - | ||
Phân Urea Brunei hạt đục | - | - | - | ||
Phân Ure hạt đục Trung quốc | - | - | - |
63